TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CHIẾN LƯỢC XÚC TIẾN LÀ GÌ? 6 CHIẾN LƯỢC HIỆU QUẢ KHÔNG NÊN BỎ LỠ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Chiến lược xúc tiến là gì?
  • 2. Khám phá 6 chiến lược xúc tiến mà doanh nghiệp không nên bỏ lỡ
    • 2.1. Chiến lược Branding
    • 2.2. Chiến lược Content Marketing
    • 2.3. Chiến lược Social Media – Truyền thông mạng xã hội
    • 2.4. Chiến lược KOL/ KOC Marketing
    • 2.5. Chiến lược Email Marketing
    • 2.6. Chiến lược Tài trợ sự kiện
  • 3. Vai trò của chiến lược xúc tiến
  • 4. Các công cụ cần có trong chiến lược xúc tiến là gì?
  • 5. Hướng dẫn triển khai chiến lược xúc tiến hiệu quả
  • 6. Case Study: Chiến lược xúc tiến của các thương hiệu
    • 6.1. Chiến lược xúc tiến của Vinamilk
    • 6.2. Chiến lược xúc tiến của Vinfast

Chiến lược xúc tiến là yếu tố không thể thiếu trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu. Vậy làm thế nào để xây dựng một chiến lược xúc tiến thành công? Bài viết này sẽ giúp quý doanh nghiệp khám phá 6 chiến lược xúc tiến hiệu quả, cùng với những case study thực tế từ các doanh nghiệp hàng đầu như Vinamilk và Vinfast.

1. Chiến lược xúc tiến là gì?

Chiến lược xúc tiến là tổng hợp các hoạt động marketing được doanh nghiệp thực hiện nhằm quảng bá thông điệp về sản phẩm/ dịch vụ, hay thương hiệu đến khách hàng mục tiêu. 

Mục tiêu cuối cùng của chiến lược xúc tiến là tạo ra sự nhận thức, quan tâm và khuyến khích khách hàng mua hàng, từ đó giúp thúc đẩy tăng doanh số  bán hàng và phát triển kinh doanh.

Chiến lược xúc tiến là gì?
Chiến lược xúc tiến là gì?

2. Khám phá 6 chiến lược xúc tiến mà doanh nghiệp không nên bỏ lỡ

Trường doanh nhân HBR giới thiệu 5 chiến lược xúc tiến phổ biến và hiệu quả:

6 Chiến lược xúc tiến
6 Chiến lược xúc tiến

2.1. Chiến lược Branding

Branding không chỉ là xây dựng một logo hay slogan, mà là tạo ra một hình ảnh, một cá tính riêng biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Cách triển khai branding trong chiến lược xúc tiến gồm các bước cơ bản sau:

Chiến lược Branding
Chiến lược Branding

Ưu điểm

  • Tạo ra sự khác biệt, giúp sản phẩm dễ dàng nhận diện
  • Người tiêu dùng tin tưởng hơn vào sản phẩm/ dịch vụ và thương hiệu, từ đó tạo ra lòng trung thành.
  • Nâng cao mức độ nhận thức của khách hàng tiềm năng về thương hiệu trên thị trường

Nhược điểm

  • Cần có sự đầu tư lớn và dài hạn để xây dựng branding thành công
  • Cần sự nhất quán trong tất cả các hoạt động của doanh nghiệp

Đối tượng phù hợp

Tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp muốn xây dựng một thương hiệu lâu dài và bền vững.

2.2. Chiến lược Content Marketing

Content marketing là tạo ra và chia sẻ nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng. Cách thức để triển khai các chiến dịch Content trong chiến lược xúc tiến tương đối đơn giản:

  • Xác định đối tượng mục tiêu: Hiểu rõ nhu cầu và sở thích của khách hàng
  • Lên kế hoạch nội dung: Xây dựng lịch trình và chủ đề nội dung
  • Tạo nội dung chất lượng: Bài viết blog, video, infographic, ebook...
  • Phân phối nội dung: Chia sẻ nội dung trên các kênh truyền thông xã hội, website, email marketing
Chiến lược Content Marketing
Chiến lược Content Marketing

Ưu điểm

  • Nâng cao mức độ tin cậy trong lòng khách hàng cho thương hiệu
  • Hướng đến việc kết nối và xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa doanh nghiệp với khách hàng
  • Có thể tối ưu hóa SEO để tăng khả năng tiếp cận khách hàng và mức độ uy tín cho thương hiệu trên công cụ tìm kiếm

Nhược điểm

  • Cần đầu tư nhân lực và thời gian để tạo ra nội dung chất lượng, hấp dẫn, thu hút
  • Khó đo lường hiệu quả tức thì mà cần có một thời gian để triển khai liên tục

Đối tượng phù hợp

Tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có sản phẩm/ dịch vụ phức tạp, cần giải thích chi tiết.

2.3. Chiến lược Social Media – Truyền thông mạng xã hội

Sử dụng các nền tảng mạng xã hội (ví dụ như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn…) để tương tác và xây dựng cộng đồng là một trong các chiến dịch không thể bỏ qua khi triển khai chiến lược xúc tiến. 

Để thực hiện Social Media Marketing hiệu quả, doanh nghiệp thực hiện các bước sau đây:

  • Chọn nền tảng social phù hợp
  • Tạo nội dung hấp dẫn: Dưới nhiều hình thức khác nhau như bài đăng, gình ảnh, blog, viết báo, video, kể câu chuyện...
  • Tương tác với cộng đồng: Trả lời bình luận, inbox...
  • Chạy quảng cáo: Tăng khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu
  • Kết hợp với KOL/ KOC và Influencer Marketing: Nâng cao hiệu quả truyền thông và thúc đẩy doanh số
Chiến lược Social Media Marketing
Chiến lược Social Media Marketing

Ưu điểm

  • Tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng, hiệu quả và có khả năng viral
  • Doanh nghiệp có cơ hội để tương tác trực tiếp với khách hàng qua tài khoản mạng xã hội
  • Chi phí quảng cáo trên nền tảng Social Media tương đối thấp hơn các loại hình quảng cáo khác

Nhược điểm

  • Cạnh tranh cao
  • Thông tin trên mạng xã hội rất phức tạp, khó kiểm soát, nhất là các thông tin tiêu cực

Đối tượng phù hợp

Tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hướng đến khách hàng trẻ ưa chuộng sử dụng mạng xã hội

2.4. Chiến lược KOL/ KOC Marketing

Chiến lược KOL/KC Marketing là chiến lược sử dụng người có ảnh hưởng (KOL) hoặc người có uy tín trong cộng đồng (KOC) để quảng bá sản phẩm/ dịch vụ. Triển khai chiến dịch này cơ bản gồm 3 bước như sau:

  • Tìm kiếm KOL/KOC phù hợp: Xem xét dựa trên mức độ phủ sóng, mức độ tương tác, tính cách và phong cách của KOL, KOC…
  • Xây dựng mối quan hệ: Tạo dựng mối quan hệ lâu dài với KOL/KOC thông qua các hoạt động ràng buộc hợp đồng, sự kiện công bố, tương tác thường xuyên…
  • Lên kế hoạch hợp tác: Xác định mục tiêu, nội dung, hình thức hợp tác
Chiến lược KOL/ KOC Marketing
Chiến lược KOL/ KOC Marketing

Ưu điểm

  • Tăng độ tin cậy cho sản phẩm
  • Doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng tệp khách hàng mong muốn tốt hơn so các loại hình marketing khác như quảng cáo hoặc PR.
  • Tạo ra hiệu ứng lan tỏa thông tin mạnh mẽ, thúc đẩy hành vi mua hàng nhanh chóng

Nhược điểm

  • Chi phí cao.
  • Khó kiểm soát thông điệp của KOL/KOC
  • Hình ảnh thương hiệu có nguy cơ bị tác động bởi các khủng hoảng cá nhân của KOL, KOC

Đối tượng phù hợp

  • Các doanh nghiệp muốn tiếp cận một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể.
  • Các doanh nghiệp kinh doanh trong các thị trường ngách
  • Các doanh nghiệp đang muốn mở rộng phân khúc mới, thị trường mới

2.5. Chiến lược Email Marketing

Email Marketing là một hoạt động phổ biến trong các chiến lược xúc tiến. Bằng cách gửi các email marketing được tối ưu hoá và cá nhân hoá đến danh sách khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại; doanh nghiệp không chỉ quảng bá sản phẩm, dịch vụ mà còn thúc đẩy chuyển đổi trên hành trình mua hàng của họ.

Chiến lược Email Marketing được triển khai theo quy trình sau đây:

  • Xây dựng danh sách email: Thu thập email từ nhiều nguồn khác nhau
  • Thiết kế email hấp dẫn: Nội dung ngắn gọn, hình ảnh đẹp, có call to action rõ ràng
  • Phân đoạn khách hàng: Gửi email phù hợp với từng nhóm khách hàng
  • Sử dụng công cụ: Tự động hóa thao tác và báo cáo nhờ các công cụ email marketing
Chiến lược Email Marketing
Chiến lược Email Marketing

Ưu điểm

  • Tính cá nhân hóa cao
  • Chi phí thấp
  • Dễ đo lường hiệu quả

Nhược điểm

  • Dễ bị coi là spam
  • Cần có danh sách email phù hợp và thực sự chất lượng

Đối tượng phù hợp

Tất cả các doanh nghiệp có cơ sở dữ liệu khách hàng

2.6. Chiến lược Tài trợ sự kiện

Tài trợ cho các sự kiện trong chiến lược xúc tiến là để tăng khả năng tiếp cận khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Doanh nghiệp lập kế hoạch cho chiến lược tài trợ theo các bước sau:

  • Chọn sự kiện phù hợp: Sự kiện có liên quan đến ngành nghề, đối tượng khách hàng
  • Xác định mục tiêu: Doanh nghiệp muốn đạt được gì từ việc tài trợ sự kiện
  • Lên kế hoạch hoạt động: Cách thức tài trợ, quảng bá thương hiệu tại sự kiện
  • Truyền thông cho việc tài trợ sự kiện: Tiếp cận với khách hàng tiềm năng và các bên liên quan như đối tác, nhà cung ứng, nhà sản xuất, giới báo chí...
Chiến lược Tài trợ sự kiện
Chiến lược Tài trợ sự kiện

Ưu điểm

  • Tăng độ nhận diện thương hiệu
  • Xây dựng mối quan hệ giữa doanh nghiệp với đối tác và khách hàng tiềm năng
  • Tạo ra trải nghiệm đáng nhớ, ghi lại dấu ấn đặc biệt cho khách hàng mục tiêu

Nhược điểm

  • Chi phí thực hiện cao
  • Doanh nghiệp khó đo lường hiệu quả một cách trực tiếp và cụ thể mà chỉ có thể đo lường gián tiếp qua sự kiện được tài trợ

Đối tượng phù hợp

Các doanh nghiệp có ngân sách lớn và muốn xây dựng hình ảnh cao cấp

❌Tại sao Lãnh đạo/Chủ doanh nghiệp phải mất 5-10 năm lặp lại những sai lầm tương tự, trong khi hoàn toàn có thể học hỏi những mô hình tư duy chiến lược bài bản ngay từ đầu, và chỉ mất 2-3 năm để xây dựng được một doanh nghiệp vững mạnh cho riêng mình?

Khóa học chuyên sâu XÂY DỰNG & CẢI TIẾN MÔ HÌNH KINH DOANH chính là giải pháp trọn gói cung cấp cho Ban Lãnh đạo mọi kiến thức nền tảng và mô hình chiến lược hiệu quả nhất để thiết kế, triển khai, lựa chọn và tối ưu chiến lược kinh doanh.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

3. Vai trò của chiến lược xúc tiến

Chiến lược xúc tiến có các vai trò sau đây:

Vai trò của chiến lược xúc tiến
Vai trò của chiến lược xúc tiến
  • Nâng cao nhận thức và quảng bá thương hiệu: Chiến lược xúc tiến đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thương hiệu đến gần hơn với khách hàng. Qua các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, doanh nghiệp tạo ra sự nhận biết về sản phẩm, dịch vụ của mình. Nhờ đó, thương hiệu được nhiều người biết đến hơn, mở rộng phạm vi tiếp cận và tạo cơ hội tiếp xúc với khách hàng tiềm năng
  • Thu hút sự quan tâm và khuyến khích mua hàng: Các hoạt động xúc tiến như khuyến mãi, giảm giá, tặng quà... không chỉ thu hút sự chú ý của khách hàng mà còn tạo ra động lực thúc đẩy họ quyết định mua hàng. Bằng cách cung cấp những ưu đãi hấp dẫn, doanh nghiệp khuyến khích khách hàng trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ của mình
  • Xây dựng hình ảnh tích cực về thương hiệu: Chiến lược xúc tiến giúp doanh nghiệp xây dựng một hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy trong mắt khách hàng. Qua các hoạt động quan hệ công chúng và truyền thông, doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm đến khách hàng, cam kết chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo dựng lòng tin và lòng trung thành
  • Thúc đẩy doanh số bán hàng: Mục tiêu cuối cùng của chiến lược xúc tiến là tăng doanh số bán hàng. Bằng cách kết hợp các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng cá nhân, doanh nghiệp có thể kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng, thúc đẩy họ đưa ra quyết định mua hàng và tăng doanh thu
  • Xây dựng lòng trung thành khách hàng: Chiến lược xúc tiến không chỉ giúp tăng doanh số ngay tức thì mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Bằng cách cung cấp những trải nghiệm mua sắm tốt, chăm sóc khách hàng chu đáo, doanh nghiệp tạo ra sự hài lòng và khuyến khích khách hàng quay trở lại mua sắm trong tương lai

4. Các công cụ cần có trong chiến lược xúc tiến là gì?

Chiến lược xúc tiến là một tập hợp các hoạt động nhằm truyền đạt thông điệp về sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Để chiến lược này đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng một loạt các công cụ khác nhau. 

Trường Doanh nhân HBR giới thiệu một số công cụ phổ biến như sau:

Các công cụ phổ biến và hiệu quả
Các công cụ phổ biến và hiệu quả

1 - Quảng cáo

Quảng cáo là hình thức truyền thông trả phí để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng tiềm năng. Thông qua các kênh truyền thông như TV, báo chí, radio, mạng xã hội, billboard, doanh nghiệp đưa ra những thông điệp hấp dẫn về sản phẩm/dịch vụ của mình.

>>> XEM THÊM: TĂNG DOANH THU NHỜ 10 BƯỚC XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC QUẢNG CÁO

Ví dụ: Quảng cáo TV của Coca-Cola vào dịp Tết, quảng cáo Google Ads trên các trang web.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tiếp cận quy mô lớn khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp
  • Tạo dựng và nâng cao mức độ nhận thức về thương hiệu
  • Linh hoạt trong việc lựa chọn kênh và đối tượng
  • Chi phí cao
  • Dễ bị khách hàng bỏ qua

2 - Khuyến mãi

Chiến lược khuyến mãi là các hoạt động giảm giá, tặng quà, mua một tặng một nhằm thu hút khách hàng và kích thích mua hàng. Các hình thức khuyến mãi đa dạng như giảm giá trực tiếp, giảm giá theo nhóm sản phẩm, tặng quà kèm theo, mua hàng tích điểm…

Ví dụ: Chương trình giảm giá 50% cho sản phẩm mới ra mắt, mua 2 tặng 1 cho sản phẩm đồ uống

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tạo ra sự thu hút ngay đối với khách hàng
  • Thúc đẩy doanh số bán hàng hiệu quả, trong thời gian ngắn
  • Tương tác trực tiếp với khách hàng để tư vấn tốt hơn và thu thập thông tin
  • Có thể làm giảm lợi nhuận nếu chiến dịch khuyến mãi không được lập kế hoạch và quản lý tốt
  • Dễ tạo ra xu hướng hành vi chỉ mua hàng khi có khuyến mãi ở khách hàng

3 - Quan hệ công chúng (PR)

Quan hệ công chúng (PR) là hoạt động xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp và sản phẩm thông qua các hoạt động truyền thông không phải trả phí. Các hoạt động PR bao gồm tổ chức sự kiện, tài trợ, xây dựng mối quan hệ với truyền thông, viết bài PR...

Ví dụ: Tổ chức buổi họp báo ra mắt sản phẩm mới, tài trợ cho một sự kiện thể thao

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tạo dựng hình ảnh uy tín, chuyên nghiệp cho thương hiệu
  • Hiệu ứng lan tỏa cao
  • Chi phí thấp 
  • Khó kiểm soát thông tin
  • Hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên ngoài

4 - Bán hàng cá nhân

Bán hàng cá nhân là hoạt động tư vấn và thuyết phục khách hàng mua hàng trực tiếp. Nhân viên bán hàng trực tiếp tương tác với khách hàng, giải đáp thắc mắc, giới thiệu sản phẩm và hỗ trợ khách hàng hoàn tất quá trình mua hàng.

Ví dụ: Đội ngũ nhân viên bán hàng tư vấn cho khách hàng về một chiếc điện thoại mới tại cửa hàng bán lẻ

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tạo dựng và xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng mục tiệu
  • Linh hoạt trong việc điều chỉnh thông điệp bán hàng
  • Khả năng chốt đơn hàng cao
  • Chi phí nhân sự cao
  • Hiệu quả phụ thuộc vào kỹ năng của nhân viên

5 - Marketing trực tiếp

Marketing trực tiếp là hoạt động gửi thông điệp tiếp thị trực tiếp đến khách hàng thông qua các kênh như email, tin nhắn, thư trực tiếp… Doanh nghiệp xây dựng danh sách khách hàng và gửi các thông điệp cá nhân hóa, khuyến mãi, thông tin sản phẩm mới…

Ví dụ: Gửi email chào mừng khách hàng mới, gửi tin nhắn SMS thông báo chương trình khuyến mãi

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tính cá nhân hóa cao
  • Dễ đo lường hiệu quả
  • Chi phí thấp

Khó thu hút sự chú ý, dễ bị coi là thư rác (spam) và bỏ qua

Mỗi công cụ xúc tiến đều có những ưu và nhược điểm riêng. Để xây dựng một chiến lược xúc tiến hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp linh hoạt các công cụ này, tùy thuộc vào mục tiêu, ngân sách và đối tượng khách hàng của mình.

5. Hướng dẫn triển khai chiến lược xúc tiến hiệu quả

Doanh nghiệp thực hiện một chiến lược xúc tiến theo quy trình như sau:

Các bước triển khai chiến lược
Các bước triển khai chiến lược

1 - Bước 1: Nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu

  • Hiểu rõ thị trường: Phân tích ngành, đối thủ cạnh tranh, xu hướng tiêu dùng hiện tại và tương lai
  • Xác định khách hàng mục tiêu:
    • Phân khúc khách hàng: Chia nhỏ khách hàng thành các nhóm dựa trên yếu tố nhân khẩu học, tâm lý, hành vi
    • Xây dựng chân dung khách hàng: Mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp
  • Phân tích nhu cầu và hành vi: Tìm hiểu nhu cầu, sở thích, thói quen mua sắm của khách hàng
  • Các công cụ hỗ trợ: Nghiên cứu thị trường, khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu

2 - Bước 2: Xác định mục tiêu chiến lược xúc tiến

  • Mục tiêu SMART: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Liên quan (Relevant), Có thời hạn (Time-bound)
    • Ví dụ: Tăng doanh số bán hàng sản phẩm A lên 20% trong vòng 3 tháng tới
    • Các mục tiêu khác: Tăng độ nhận biết thương hiệu, cải thiện hình ảnh thương hiệu, tăng tương tác với khách hàng

3 - Bước 3: Lựa chọn các chiến lược xúc tiến

  • Phân tích các chiến lược: Đánh giá ưu nhược điểm của từng chiến lược dựa trên mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp
  • Kết hợp nhiều chiến lược: Sử dụng kết hợp các chiến lược để đạt hiệu quả cao nhất
  • Ưu tiên các kênh phù hợp: Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp với đối tượng khách hàng và ngân sách

4 - Bước 4: Lập kế hoạch hành động

  • Xây dựng kế hoạch chi tiết:
    • Ngân sách: Phân bổ ngân sách chi tiết cho từng hoạt động, từng kênh
    • Thời gian: Lập lịch thực hiện các hoạt động
    • Người phụ trách: Giao nhiệm vụ cho từng cá nhân hoặc bộ phận
    • Các chỉ số đo lường: Xác định các chỉ số để đánh giá hiệu quả
  • Xây dựng nội dung: Tạo ra các nội dung hấp dẫn, phù hợp với từng kênh truyền thông và đối tượng khách hàng

5 - Bước 5: Triển khai và đo lường hiệu quả

  • Triển khai kế hoạch: Thực hiện các hoạt động theo đúng kế hoạch đã đề ra.
  • Theo dõi và đo lường:
    • Sử dụng các công cụ phân tích: Ví dụ như Google Analytics, Facebook Insights...
    • Đánh giá hiệu quả: So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đặt ra
    • Điều chỉnh kế hoạch: Điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đạt được hiệu quả tốt hơn

6. Case Study: Chiến lược xúc tiến của các thương hiệu

Sau đây, Trường Doanh nhân HBR sẽ chia sẻ về sự thành công của 2 thương hiệu lớn trong chiến lược xúc tiến của họ:

6.1. Chiến lược xúc tiến của Vinamilk

Vinamilk, một trong những thương hiệu sữa lớn nhất Việt Nam, đã xây dựng một chiến lược xúc tiến đa dạng và hiệu quả, tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện, gần gũi với người tiêu dùng Việt. Chiến lược của Vinamilk bao gồm các hoạt động như sau:

  • Xây dựng thương hiệu gắn liền với văn hóa Việt: Vinamilk sử dụng hình ảnh làng quê Việt Nam, những câu chuyện về tình mẹ con, tình bạn để tạo ra sự gần gũi, thân thuộc với người tiêu dùng
  • Tài trợ các sự kiện lớn: Vinamilk thường xuyên tài trợ cho các sự kiện thể thao, văn hóa, xã hội để tăng cường nhận diện thương hiệu và xây dựng hình ảnh tích cực
  • Quảng cáo đa kênh: Vinamilk sử dụng nhiều kênh quảng cáo khác nhau như TV, báo chí, radio, mạng xã hội để tiếp cận đến mọi đối tượng khách hàng
  • Khuyến mãi: Vinamilk thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như mua 2 tặng 1, giảm giá, tích điểm đổi quà để thu hút khách hàng
  • Marketing trực tiếp: Vinamilk sử dụng email marketing, SMS marketing để gửi thông tin sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi đến khách hàng
Case study của Vinamilk
Case study của Vinamilk

Kết quả Vinamilk đạt được:

  • Vị thế dẫn đầu thị trường: Vinamilk trở thành thương hiệu sữa số 1 Việt Nam và có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới
  • Lòng trung thành của khách hàng: Khách hàng Việt Nam có độ tin cậy cao đối với sản phẩm của Vinamilk
  • Hình ảnh thương hiệu tích cực: Vinamilk được xem là một thương hiệu Việt Nam chất lượng, đáng tin cậy

6.2. Chiến lược xúc tiến của Vinfast

Vinfast, thương hiệu ô tô Việt Nam, đã triển khai một chiến lược xúc tiến mạnh mẽ để tạo dựng vị thế trên thị trường ô tô cạnh tranh. Chiến lược của Vinfast tập trung vào các hoạt động:

  • Xây dựng thương hiệu quốc gia: Vinfast định vị mình là thương hiệu ô tô Việt Nam, mang tinh thần tự hào dân tộc
  • Công nghệ hiện đại: Vinfast trang bị cho các sản phẩm của mình những công nghệ hiện đại, đáp ứng nhu cầu của khách hàng
  • Thiết kế sang trọng: Các mẫu xe của Vinfast có thiết kế bắt mắt, hướng đến khách hàng trẻ tuổi
  • Marketing trải nghiệm: Vinfast tạo ra những trải nghiệm lái thử thú vị để khách hàng có thể cảm nhận trực tiếp sản phẩm
  • Khuyến mãi hấp dẫn: Vinfast thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt khi đặt trước sản phẩm mới để thu hút khách hàng
Case study của Vinfast
Case study của Vinfast

Kết quả Vinfast đạt được

  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ: Vinfast được người tiêu dùng Việt Nam đánh giá cao về thiết kế và chất lượng sản phẩm
  • Tạo ra sự tự hào dân tộc: Vinfast đã góp phần khẳng định vị thế của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam trên bản đồ thế giới
  • Nhanh chóng chiếm lĩnh được vị thế nhất định trong thị trường: Vinfast đã trở thành một trong những thương hiệu ô tô bán chạy nhất tại Việt Nam

Tóm lại, chiến lược xúc tiến đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Việc kết hợp linh hoạt các công cụ và kênh xúc tiến sẽ giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao nhất. Trường Doanh nhân HBR mong rằng qua những chia sẻ trong bài viết này quý doanh nghiệp sẽ xây dựng được những chiến dịch xúc tiến hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger